-
- Tổng tiền thanh toán:
CHÚNG TÔI MANG CẢ THẾ GIỚI ĐẾN NGÔI NHÀ BẠN
Bếp từ Miele | KM 7689 FL
Bếp từ độc lập với bếp trong thiết kế toàn cảnh và với TempControl để có kết quả chiên hoàn hảo
- Lựa chọn nhanh trực quan qua các dãy số - SmartSelect.
- Gồm 4 vùng nấu gồm 1 vùng PowerFlex và 1 vùng TempControl.
- Trong thiết kế toàn cảnh để lắp đặt bề mặt hoặc phẳng.
- Thời gian làm nóng ngắn nhất - TwinBooster.
- Giao tiếp với máy hút mùi - chức năng tự động Con@ctivity.KẾT NỐI
Điều khiển thông minh
- Tiện nghi sáng tạo: mui xe tự động phản ứng với các cài đặt trên bếp nấu ăn.KIỂM SOÁT NHIỆT ĐỘ
Nướng chưa bao giờ được dễ dàng hơn
- Kết quả chiên luôn hoàn hảo: nhiệt độ của chảo được giữ ổn định và không có gì bị cháy.TWINBOOSTER
Chức năng Power làm nóng nhanh
- Công suất linh hoạt: Công suất cảm ứng có thể được phân phối riêng lẻ hoặc tập trung vào một vùng.CÁC CHỨC NĂNG BỔ SUNG TIỆN LỢI
Một điểm cộng trong sự thoải mái
- Một loạt các chức năng bổ sung như Stop&Go và hẹn giờ giúp công việc bếp núc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn.PHÁT HIỆN NỒI VĨNH VIỄN
Đặt nồi và bắt đầu nấu
- Tự động kích hoạt các điều khiển: Dụng cụ nấu được đặt lên trên sẽ được nhận dạng ngay lập tức.POWERFLEX
Lý tưởng cho chậu lớn
- Nhanh và linh hoạt vô địch: Công suất tăng áp lên đến 7,3 kW là duy nhất.CHỌN THÔNG MINH
Dễ dàng sử dụng với SmartSelect
- Nhanh chóng và trực quan: mức công suất và thời gian có thể được đặt trực tiếp cho từng vùng nấu.TÍNH NĂNG BẢO MẬT
Điểm cộng về an toàn
- Với các chức năng an toàn, bạn sẽ an toàn trước những điều bất ngờ - ngay cả khi suy nghĩ của bạn đang ở nơi khác.Kích thước sản phẩmTHIẾT KẾ
- Không phụ thuộc vào bếp
THIẾT KẾ
- Bề mặt sứ thủy tinh sang trọng
- Màu sắc của gốm thủy tin đen
- Cài đặt tuôn ra
- Cài đặt quá mức
THIẾT BỊ VÙNG NẤU ĂN
- Số vùng nấu 4
- Số vùng nấu 1
- Số dụng cụ nấu tối đa 4
VÙNG NẤU POWERFLEX
- Con số 2
- Loại vùng nấu PowerFlex
- Kích thước tính bằng mm đường kính 150-230
- Công suất tối đa tính bằng W2100
- Công suất tăng cường tối đa tính bằng W 3000
- Đầu ra TwinBooster tối đa tính bằng W 3650
VÙNG NẤU/KHU VỰC NẤU ĂN
- Chức vụ bên trái
- Loại Vùng nấu TempControl
- Kích thước tính bằng mm Ø160-230
- Công suất tối đa tính bằng W 2300
- Công suất tăng cường tối đa tính bằng W 3000
- Đầu ra TwinBooster tối đa tính bằng W 3650
VÙNG NẤU THỨ 2/ VÙNG NẤU
- Chức vụ ở giữa
- Loại vùng nấu PowerFlex
- Kích thước tính bằng mm 230x390
- Công suất tối đa tính bằng W 3400
- Công suất tăng cường tối đa tính bằng W 4800
- Đầu ra TwinBooster tối đa tính bằng W 7300
VÙNG NẤU/ VÙNG NẤU
- Chức vụ phải
- Loại vùng nấu Vario
- Kích thước tính bằng mm Ø100-160
Công suất tối đa tính bằng W 1400
- Công suất tăng cường tối đa tính bằng W 1700
- Đầu ra TwinBooster tối đa tính bằng W 2200
DỄ SỬ DỤNG
- Kết nối với Miele@home
- Chức năng tự động Con@ctivity 3.0
- Hoạt động thông qua các nút cảm biến chọn thông minh
- Kiểm soát nhiệt độ
- Màu hiển thị Màu vàng
- Phát hiện nồi vĩnh viễn
- Phát hiện kích thước nồi và nồi
- Chức năng Dừng & Đi
- Lau bảo vệ
- Chức năng thu hồi
- Người chăm sóc từng phút
- Tự động tắt
- Tự động đun sôi
- Giữ ấm
- Giữ Ấm Plus
- Tùy chọn cài đặt riêng (ví dụ: âm báo hiệu)
HIỆU QUẢ VÀ BỀN VỮNG
- Mức tiêu thụ điện ở chế độ tắt tính bằng W 0,50
- Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ tính bằng W 1
- Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ nối mạng tính bằng W 2
- Thời lượng cho đến khi tự động chuyển sang trạng thái tắt tính bằng phút 20
- Thời lượng cho đến khi tự động chuyển sang chế độ chờ tính bằng phút 20
- Thời lượng cho đến khi tự động chuyển sang chế độ chờ nối mạng tính bằng phút 20
CHĂM SÓC THOẢI MÁI
- Dễ dàng làm sạch gốm thủy tinh
BẢO VỆ
- Tắt máy an toàn
- Chức năng khóa
- Khóa khởi động
- Quạt làm mát tích hợp
- Bảo vệ quá nhiệt
- Chỉ báo nhiệt dư
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước tính bằng mm (chiều rộng) 916
- Kích thước tính bằng mm (chiều cao) 51
- Chiều cao lắp đặt với hộp thông gió tính bằng mm 51
- Kích thước lỗ khoét (W x D) để lắp phẳng tính bằng mm 896/920x388/412
- Kích thước tính bằng mm (độ sâu) 408
- Kích thước cắt ra tính bằng mm (chiều rộng) để lắp đặt bề mặt 916
- Kích thước cắt ra tính bằng mm (độ sâu) để lắp đặt trên bề mặt 408
- Kích thước đường cắt bên trong tính bằng mm (chiều rộng) để lắp đặt phẳng 896
- Kích thước đường cắt bên trong tính bằng mm (độ sâu) để lắp đặt phẳng 388
- Kích thước đường cắt bên ngoài tính bằng mm (chiều rộng) để lắp đặt phẳng 920
- Kích thước lỗ cắt bên ngoài tính bằng mm (độ sâu) để lắp đặt phẳng 412
- Trọng lượng tính bằng kg 12
- Tổng tải kết nối tính bằng kW 7h30
- Điện áp tính bằng V 230
- Tần số tính bằng Hz 50.00-60.00
- Chiều dài đường dây cấp điện tính bằng m 1,40
CUNG CẤP BAO GỒM
- Cáp kết nối
- EAN 4002516339618
Shop Hà Anh - Lấy chữ Tín làm thương hiệu!
Cam kết hàng nhập khẩu 100% tại Đức.